--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râm mát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râm mát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râm mát
+
Shady and fresh; in the shade
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
râm mát
:
Shady and fresh; in the shade
+
thurifer
:
người dâng hương (ở giáo đường)
+
dipole moment
:
mômen lưỡng cực từ
+
biểu diễn
:
To perform, to executebiểu diễn một điệu múato perform a dancebiểu diễn một bài quyềnto perform a series of boxing holdschương trình biểu diễn âm nhạca musical concert programme
+
dipsacus sylvestris
:
(thực vật học) cây tục đoạn châu Âu, có hoa màu hồng